Có 1 kết quả:
高潮迭起 gāo cháo dié qǐ ㄍㄠ ㄔㄠˊ ㄉㄧㄝˊ ㄑㄧˇ
gāo cháo dié qǐ ㄍㄠ ㄔㄠˊ ㄉㄧㄝˊ ㄑㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) each new high point replaced by another
(2) (of a movie etc) one climax after another
(2) (of a movie etc) one climax after another
Bình luận 0